1 | | Bài giảng Lâm học đại cương : Dùng rộng rãi trong các ngành / Phùng Ngọc Lan, Nguyễn Kim . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 115 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT15354-GT15356, GT16615-GT16619, GT16969, GT17009-GT17018 Chỉ số phân loại: 634.9071 |
2 | | Bài giảng Pháp luật đại cương / Võ Mai Anh... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp , 2016. - 232 tr. ; 16 cm Thông tin xếp giá: GT21585-GT21594, MV40203-MV40362, MV50614-MV50627 Chỉ số phân loại: 340.071 |
3 | | Bài giảng thực hành hóa học đại cương / Vũ Huy Định, Lê Khánh Toàn, Đặng Thế Anh . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iv, 94 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22304-GT22308, MV48286-MV48320 Chỉ số phân loại: 540.071 |
4 | | Bài giảng Tôn giáo học đại cương / Nguyễn Văn Khương, Nguyễn Thị Thu Hiền, Đỗ Khắc Phái . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 66 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22443-GT22447, MV49358-MV49372 Chỉ số phân loại: 210 |
5 | | Bài giảng vật lý đại cương / Dương Xuân Núi (Chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - v,184 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22602-GT22606, MV50893-MV50947 Chỉ số phân loại: 530 |
6 | | Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh . - In lần thứ 8, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 262 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09007435-GT09007444, GT14907, GT14908, GT14910-GT14916, MV36268-MV36273 Chỉ số phân loại: 671 |
7 | | Đại cương triết học Trung Quốc. Tập 1 / Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê . - H : Nxb Thanh Niên, 2004. - 1006 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09007727 Chỉ số phân loại: 181 |
8 | | Đại cương triết học Trung Quốc. Tập 2 / Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê . - H : Nxb Thanh Niên, 2004. - 1066 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09007728 Chỉ số phân loại: 181 |
9 | | Đại cương văn hóa Việt Nam / Lại Phi Hùng, Nguyễn Đình Hòa (Đồng chủ biên), Vũ Sơn Hằng . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Kinh tế quốc dân, 2015. - 405 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: MV48001-MV48015, TK22830-TK22834 Chỉ số phân loại: 306.09597 |
10 | | Địa mạo đại cương / Đào Đình Bắc . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 312 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14462, GT16235, GT20513 Chỉ số phân loại: 551.41 |
11 | | Giáo dục học đại cương / Phạm Viết Vượng . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 1996. - 230 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK19130-TK19132 Chỉ số phân loại: 370 |
12 | | Giáo trình bảo vệ thực vật đại cương / Trần Đình Chiến (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2017. - 272 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22840-TK22849 Chỉ số phân loại: 632 |
13 | | Giáo trình Pháp luật đại cương/ Nguyễn Hữu Viện (chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1995. - 228 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: GT15389-GT15393 Chỉ số phân loại: 340.071 |
14 | | Hóa học đại cương 1 / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 112 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23796-TK23800 Chỉ số phân loại: 540 |
15 | | Hóa học đại cương: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp/ Đinh Quốc Cường (chủ biên), Nguyễn Kim Cai, Vũ Huy Định . - Hà Nội : Nông Nghiệp, 2009. - 156 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09012970-GT09012979, GT09012981, GT09012982, GT09012984, GT09012986-GT09012989, GT09012991-GT09012998, GT09013000, GT09013001, GT09013003-GT09013009, MV14678-MV14794, MV19536-MV19592, MV26725-MV26908, MV34685-MV34690, MV35061-MV35066, MV37936-MV37942, MV4765-MV4864 Chỉ số phân loại: 540.7 |
16 | | Logic học đại cương/ Hà Thị Thành . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2006. - 99 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09005010-GT09005029 Chỉ số phân loại: 160 |
17 | | Lôgic học đại cương : Vương Tất Đạt . - Tái bản lần thứ X có sửa chữa. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003. - 180 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09013678, GT09013679, GT09013681-GT09013690 Chỉ số phân loại: 160 |
18 | | Tin học đại cương/ Hoàng Phương, Phạm Thanh Đường . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1998. - 435 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT15700, GT15701 Chỉ số phân loại: 004 |
19 | | Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 268 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19776-GT19778 Chỉ số phân loại: 526.9 |
20 | | Vật lí đại cương Tập 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (Chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 24. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2019. - 267 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24083 Chỉ số phân loại: 530 |
21 | | Vật lí đại cương các nguyên lí và ứng dụng. Tập 3, Quang học và vật lí lượng tử / Trần Ngọc Hợi (Chủ biên), Phạm Văn Thiều . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 414 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK09006457-TK09006459, TK09006974-TK09006979 Chỉ số phân loại: 530 |
22 | | Vật lý đại cương : Bài giảng Trường Đại học lâm nghiệp / Nguyễn Văn Hòa, Đỗ Hữu Điền . - Hà Nội: Trường Đại học Lâm nghiệp, 1993. - 156 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14499-GT14503, GT16720-GT16724 Chỉ số phân loại: 530.01 |
23 | | Vật lý đại cương / Nguyễn Văn Hòa . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2008. - 168 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09013782-GT09013786, GT09013788-GT09013803, GT09013805-GT09013822, GT09013889-GT09013892, GT15377-GT15381, MV13969-MV14016, MV19393-MV19478, MV26909-MV27000, MV28121-MV28297, MV31862-MV31876, MV34820-MV34832, MV35004-MV35010, MV36631-MV36641, MV37943-MV37955, MV5265-MV5314 Chỉ số phân loại: 530 |
24 | | Vật lý đại cương II / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 53 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23771-TK23775 Chỉ số phân loại: 530 |
|